Posts

Từ vựng tiếng Pháp - vocabulaire de politique

 Ce 13 décembre, le Parlement sud-africain débattra de la destitution du président Cyril Ramaphosa, accusé de corruption. Par ailleurs, l’ANC doit tenir, du 16 au 20 décembre, son Congrès pour désigner le candidat pour diriger le pays. Dans ce contexte, le “Daily Maverick” dénonce la déliquescence de ce parti et appelle à un sursaut général. (Nguồn: https://www.courrierinternational.com/article/opinion-corruption-nepotisme-destitution-quel-avenir-pour-l-afrique-du-sud) Ngày 13 tháng 12 này, Quốc hội Nam Phi sẽ tranh luận về việc bãi nhiệm Tổng thống Cyril Ramaphosa, người bị cáo buộc tham nhũng. Ngoài ra, ANC phải tổ chức Đại hội từ ngày 16 đến 20/12 để đề cử ứng cử viên lãnh đạo đất nước. Trong bối cảnh này, “Daily Maverick” tố cáo sự suy tàn của đảng này và kêu gọi một sự khởi đầu chung. Vocabulaire: Destitution (f): bãi nhiệm Corruption (f): tham nhũng Tenir le Congrès: tổ chức đại hội Désigner le candidature: đề cử ứng viên Dénoncer: tố cáo Déliquescence (f): sự suy tàn Un...

Bài 4: hỏi tên - chia động từ "S'appeler" / Tự học tiếng Pháp - Leçon 4: Demander le nom - Verbe S'appeler

Image
Bước 1: Xem và lặp lại theo vidéo: Bước 2: Tập hỏi tên bằng tiếng Pháp: (đọc các câu sau, nếu chưa đọc được hãy xem lại video bên trên): - Vous vous appelez comment? : (Anh/Chị tên gì?) (Ngôi "Vous" dùng để hỏi người mới quen lớn tuổi hơn mình, hay dùng lịch sự, khách sáo) - Je m'appelle .......                  :  (Tôi tên là....) -> Hãy điền tên bạn vào chỗ chấm nhé! - Enchanté / Enchantée           : Rất hân hạnh! (nếu bạn là nam thì viết "Enchanté", nếu bạn là nữ thì viết "Enchantée") - Tu t'appelles comment?        : Bạn tên gì? (Ngôi "tu" dùng để hỏi người nhỏ tuổi hơn hoặc dùng  thân mật, bình dân) - Je m'appelle....                    Ngoài ra, để hỏi tên, các bạn có thể hỏi theo các kiểu câu sau: - Comment tu t'appelles? (xem cách đọc trong video bên trên - dialogue 1) - Comment vous vous appelez? - Commen...

Bài 3: chữ " A a " - phát âm - Leçon 3: Lettre " A a " - prononciation

Image
Các bạn học theo trình tự sau nhé: - Bước 1: Xem video dưới đây và đọc theo: - Bước 2: Giải thích cách đọc: Chữ "a" là một trong những chữ cái trong bảng 26 chữ cái tiếng Pháp. Cách phát âm tương đối giống tiếng Việt : [a]. Nhưng lưu ý khi đọc: miệng mở to và đầu lưỡi chạm  hàm răng dưới: Hãy tập đọc các âm [a] có trong các từ sau: - Ça va - va - fa - ma - la - sa - ta - Aller - Gare - Papa - As ( từ này cũng đọc [a] ) - Vas (comment vas tu?) - Bas - À (từ này cũng đọc [a]) - Là - Voilà - Là-bas - À bientôt! - Bước 3: Các bạn xem lại video và đọc theo nhé! Bước 4: Bài tập: * Hãy tìm các từ có âm [a]: Bas - Banc - Tas - Temps - Sa - Sans - Chat -Champs - Vent - Va - Quand - Cas - Langue - Las - Rang - Rat - Avant - Amant - À dent - À sang - En sachant ça - En allant à Arras - En passant par là - Banane - Salsa. Bước 5: Tham khảo trang web dưới đây: nghe, làm bài tập và tìm đáp án cho bài t...

Bài 2: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ - Leçon 2: Le pronom personnel sujet / Tự học tiếng Pháp

Image
Bài học số 2: - Bước 1: Mời các bạn xem video dưới đây và đọc theo vidéo: - Bước 2: Giải nghĩa: - Pronom personnel sujet:  Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ   + Je                               : Tôi (ngôi thứ nhất số ít)   + Tu                              : Bạn (ngôi thứ hai số ít)   + Il                                : Anh ấy, nó (ngôi thứ ba số ít, giống đực)   + Elle                            : Cô ấy, nó   (ngôi thứ ba số ít, giống cái)   + Nous                          : Chúng tôi  (ngôi thứ nhất số nhiều)   + Vous        ...

Bài 1: Chào hỏi - Leçon 1: Salutation / Tự học tiếng Pháp

Image
- Bước 1 :  Các bạn nghe và lặp lại theo video này   - Bước 2:  Giải nghĩa từ:  - Bonjour                       : Xin chào - Comment vas tu?        : Bạn khỏe không? (Cậu khỏe không?) ***"Tu"                            : bạn, cậu, mày... (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít dùng trong mối quan hệ thân quen chỉ người đang nói chuyện với mình) - Comment allez vous? : Anh/chị/chú/bác khỏe không? ***"Vous"                            : anh, chị, cô, bác, ông... (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai dùng trong mối quan hệ khách sáo, những người lớn tuổi, những người mới gặp, mới quen, người đối diện đang nói chuyện với mình). "Vous" : còn có nghĩa là các bạn, các anh, chị... (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số nhiều) - Je vais bien...