Bài 3: chữ " A a " - phát âm - Leçon 3: Lettre " A a " - prononciation

Các bạn học theo trình tự sau nhé:

- Bước 1: Xem video dưới đây và đọc theo:

- Bước 2: Giải thích cách đọc:

Chữ "a" là một trong những chữ cái trong bảng 26 chữ cái tiếng Pháp. Cách phát âm tương đối giống tiếng Việt : [a]. Nhưng lưu ý khi đọc: miệng mở to và đầu lưỡi chạm  hàm răng dưới:


Hãy tập đọc các âm [a] có trong các từ sau:

- Ça va
- va
- fa
- ma
- la
- sa
- ta
- Aller
- Gare
- Papa
- As ( từ này cũng đọc [a] )
- Vas (comment vas tu?)
- Bas
- À (từ này cũng đọc [a])
- Là
- Voilà
- Là-bas
- À bientôt!

- Bước 3: Các bạn xem lại video và đọc theo nhé!




Bước 4: Bài tập:

* Hãy tìm các từ có âm [a]:

Bas - Banc - Tas - Temps - Sa - Sans - Chat -Champs - Vent - Va - Quand - Cas - Langue - Las - Rang - Rat - Avant - Amant - À dent - À sang - En sachant ça - En allant à Arras - En passant par là - Banane - Salsa.


Bước 5: Tham khảo trang web dưới đây: nghe, làm bài tập và tìm đáp án cho bài tập 4:  https://www.podcastfrancaisfacile.com/phonetique-2/son-an-prononciation.html






Comments

Popular posts from this blog

Bài 4: hỏi tên - chia động từ "S'appeler" / Tự học tiếng Pháp - Leçon 4: Demander le nom - Verbe S'appeler

Bài 1: Chào hỏi - Leçon 1: Salutation / Tự học tiếng Pháp

Bài 2: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ - Leçon 2: Le pronom personnel sujet / Tự học tiếng Pháp