Posts

Showing posts from August, 2018

Bài 4: hỏi tên - chia động từ "S'appeler" / Tự học tiếng Pháp - Leçon 4: Demander le nom - Verbe S'appeler

Image
Bước 1: Xem và lặp lại theo vidéo: Bước 2: Tập hỏi tên bằng tiếng Pháp: (đọc các câu sau, nếu chưa đọc được hãy xem lại video bên trên): - Vous vous appelez comment? : (Anh/Chị tên gì?) (Ngôi "Vous" dùng để hỏi người mới quen lớn tuổi hơn mình, hay dùng lịch sự, khách sáo) - Je m'appelle .......                  :  (Tôi tên là....) -> Hãy điền tên bạn vào chỗ chấm nhé! - Enchanté / Enchantée           : Rất hân hạnh! (nếu bạn là nam thì viết "Enchanté", nếu bạn là nữ thì viết "Enchantée") - Tu t'appelles comment?        : Bạn tên gì? (Ngôi "tu" dùng để hỏi người nhỏ tuổi hơn hoặc dùng  thân mật, bình dân) - Je m'appelle....                    Ngoài ra, để hỏi tên, các bạn có thể hỏi theo các kiểu câu sau: - Comment tu t'appelles? (xem cách đọc trong video bên trên - dialogue 1) - Comment vous vous appelez? - Commen...

Bài 3: chữ " A a " - phát âm - Leçon 3: Lettre " A a " - prononciation

Image
Các bạn học theo trình tự sau nhé: - Bước 1: Xem video dưới đây và đọc theo: - Bước 2: Giải thích cách đọc: Chữ "a" là một trong những chữ cái trong bảng 26 chữ cái tiếng Pháp. Cách phát âm tương đối giống tiếng Việt : [a]. Nhưng lưu ý khi đọc: miệng mở to và đầu lưỡi chạm  hàm răng dưới: Hãy tập đọc các âm [a] có trong các từ sau: - Ça va - va - fa - ma - la - sa - ta - Aller - Gare - Papa - As ( từ này cũng đọc [a] ) - Vas (comment vas tu?) - Bas - À (từ này cũng đọc [a]) - Là - Voilà - Là-bas - À bientôt! - Bước 3: Các bạn xem lại video và đọc theo nhé! Bước 4: Bài tập: * Hãy tìm các từ có âm [a]: Bas - Banc - Tas - Temps - Sa - Sans - Chat -Champs - Vent - Va - Quand - Cas - Langue - Las - Rang - Rat - Avant - Amant - À dent - À sang - En sachant ça - En allant à Arras - En passant par là - Banane - Salsa. Bước 5: Tham khảo trang web dưới đây: nghe, làm bài tập và tìm đáp án cho bài t...